Friday, 27 November 2009

UBCKNN CÔNG BỐ DANH SÁCH LỰA CHỌN ĐỢT 1 NĂM 2009 CÁC CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ KTV ĐƯỢC CHẤP THUẬN KIỂM TOÁN CHO CÁC TỔ CHỨC PHÁT HÀNH, TỔ CHỨC NIÊM YẾT VÀ

Ngày 18/11/2009, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước công bố danh sách lựa chọn đợt 1 năm 2009 các công ty kiểm toán và kiểm toán viên được chấp thuận kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2010 gồm 09 công ty dưới đây:

1. Công ty TNHH Kiểm toán AS

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Võ Phan Sử

0330/KTV

6.

Đoàn Hoàng Yến

1280/KTV

Đặng Nguyệt Ánh

0381/KTV

7.

Định Thị Bình Dương

0788/KTV

Lê Trọng Hoài Trang

0617/KTV

8.

Phan Cầu Tiến

0793/KTV

Võ Phan Ngọc Quyên

0705/KTV

9.

Nguyễn Thành An

0379/KTV

Lê Thị Thu Hương

1255/KTV

2. Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn tài chính kế toán và Kiểm toán phía Nam (AASCS)

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Tạ Quang Tạo

Đ0055/KTV

10.

Nguyễn Thị Tuyết

0624/KTV

Đỗ Khắc Thanh

Đ0064/KTV

11.

Tạ Quang Long

0649/KTV

Trần Văn Khoa

0159/KTV

12.

Phùng Văn Thắng

0650/KTV

Lưu Vinh Khoa

0166/KTV

13.

Nguyễn Vũ

0699/KTV

Lê Kim Ngọc

0181/KTV

14.

Dương Nguyên Thuý Mai

0848/KTV

Phùng Ngọc Toàn

0335/KTV

15.

Võ Thị Mỹ Hương

0858/KTV

Đinh Thế Đường

0342/KTV

16.

Lê Văn Thắng

0974/KTV

Lê Văn Tuấn

0479/KTV

17.

Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

1091/KTV

Dương Thị Quỳnh Hoa

0424/KTV

3. Công ty TNHH Kiểm toán PKF (tên cũ là Công ty TNHH Kiểm toán Phương đông ICA đã được chấp thuận trong năm 2008)

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Mai Lan Phương

Đ077/KTV

6.

Trương Hoàng Hùng

0072/KTV

Phạm Tiến Hùng

0752/KTV

7.

Nguyễn Thị Gấm

0076/KTV

Bùi Văn Vương

0780/KTV

8.

Nguyễn Thị Thuý Nga

0850/KTV

Nguyễn Thị Hồng Liên

0445/KTV

9.

Trương Minh Hiền

1090/KTV

Lê Thị Quỳnh Nga

1137/KTV

10.

Phan Thị Minh Hiền

Đ0115/KTV

4. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn tài chính kế toán (AFC)

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Vũ Thị Thọ

Đ.0065/KTV

11.

Nguyễn Như Tiến

0449/KTV

Bùi Tuyết Vân

Đ.0071/KTV

12.

Nguyễn Hồng Quang

0576/KTV

Phan Thị Bích Châu

Đ.0081/KTV

13.

Nguyễn Hoàng Hà

0740/KTV

Lê Ngọc Hải

0179/KTV

14.

Đặng Thị Mỹ Vân

0173/KTV

Nguyễn Thị Thanh

0185/KTV

15.

Nguyễn Thị Ngọc Bích

0600/KTV

Trần Thị Mai Hương

0417/KTV

16.

Trương Thị Hướng

1042/KTV

Nguyễn Thuỷ Hoa

0423/KTV

17.

Phạm Thị Ngọc Liên

1180/KTV

Nguyễn Thị Thuý Ngà

0428/KTV

18.

Đoàn Anh Trà

1301/KTV

Nguyễn Thị Hồng Bích

0952/KTV

19.

Nguyễn Thị Phương

1014/KTV

Đỗ Thị Ánh Tuyết

Đ.0079/KTV

5. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Võ Hùng Tiến

Đ.0083/KTV

26.

Nguyễn Ngọc Thành

1195/KTV

Nguyễn Chí Dũng

Đ.0100/KTV

27.

Nguyễn Thị Phước Tiên

1199/KTV

Bùi Văn Khá

Đ.0085/KTV

28.

Lê Hữu Phúc

1236/KTV

Phùng Thị Quang Thái

Đ.0094/KTV

29.

Lê Tuấn Sơn

1237/KTV

Lý Quốc Trung

Đ.0099/KTV

30.

Nguyễn Thị Tố Hà

1246/KTV

Lê Thị Thu Hiền

Đ.0095/KTV

31.

Hoàng Thu Huyền

1257/KTV

Hồ Văn Tùng

Đ.0092/KTV

32.

Phạm Thuỳ Ngọc Dung

1165/KTV

Dương Hồng Phúc

Đ.0093/KTV

33.

Lê Xuân Quý

0615/KTV

Đỗ Thị Mai Loan

Đ.0090/KTV

34.

Nguyễn Thị Hồng Thanh

Đ.0053/KTV

Nguyễn Hoàng Yến

Đ.0088/KTV

35.

Nguyễn Thị Tư

Đ.0059/KTV

Hoàng Thị Thu Hương

Đ.0101/KTV

36.

Bùi Thị Ngọc Lân

0300/KTV

Trịnh Hoài Ngọc

0193/KTV

37.

Nguyễn Hoàng Đức

0368/KTV

Ngô Thị Bích Vân

0196/KTV

38.

Hoàng Thị Viết

0374/KTV

Hoàng Thanh Hải

0198/KTV

39.

Nguyễn Văn Sâm

0447/KTV

Nguyễn Mai Tiểu Hương

0191/KTV

40.

Cao Thu Hiền

0803/KTV

Phan Vũ Công Bá

0197/KTV

41.

Lê Thùy Ánh Xuân

0943/KTV

Nguyễn Thị Hoàng Anh

0322/KTV

42.

Nguyễn Văn Kiên

0192/KTV

Nguyễn Thị Minh Khiêm

0785/KTV

43.

Huỳnh Hữu Trí

0478/KTV

Võ Thành Công

1033/KTV

44.

Nguyễn Minh Trí

0982/KTV

Phạm Hoa Đăng

0954/KTV

45.

Phan Thị Ngọc Trâm

0979/KTV

Đỗ Việt Hà

0959/KTV

46.

Hàng Quỳnh Hạnh

0963/KTV

Phạm Đức Minh

0971/KTV

47.

Huỳnh Việt Hà

1167/KTV

Trần Hoàng Anh

1161/KTV

48.

Đoàn Nguyễn Hiếu Hạnh

1248/KTV

Mai Thị Kim Dung

1163/KTV

49.

Nguyễn Minh Trí

Đ.0089/KTV

Lê Thị Thu Nga

1182/KTV

50.

Nguyễn Hữu Danh

1243/KTV

6. Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam)

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Melvyn George Crowle

297/KTV

5.

Nguyễn Thị Vĩnh Hà

390/KTV

Nguyễn Thị Thúy Hồng

0966/KTV

6.

Nguyễn Hoàng Thơ

1065/KTV

Nguyễn Duy Thành

706/KTV

7.

Matthew Barker Facey

238/KTV

Nguyễn Thị Hạnh

1172/KTV

7. Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn tài chính kế toán và Kiểm toán Nam Việt

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Nguyễn Thị Lan

0167/KTV

5.

Võ Duy Linh

0168/KTV

Nguyễn Thị Cúc

0700/KTV

6.

Bùi Ngọc Vương

0941/KTV

Cao Thị Hồng Nga

0613/KTV

7.

Bùi Ngọc Hà

0662/KTV

Nguyễn Minh Tiến

0547/KTV

8. Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Việt Nam (AAC )

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Phan Xuân Vạn

Đ0102/KTV

7.

Nguyễn Thị Ánh Nga

0809/KTV

Lê Khắc Minh

Đ0103/KTV

8.

Trần Thị Thu Hiền

0753/KTV

Nguyễn Trọng Hiếu

0391/KTV

9.

Lâm Quang Tú

1031/KTV

Trương Ngọc Thu

Đ0105/KTV

10.

Ngô Thị Kim Anh

1100/KTV

Trần Thị Phương Lan

0396/KTV

11.

Trần Thị Nở

1135/KTV

Huỳnh Thị Loan

0203/KTV

12.

Lê Vĩnh Hà

1316/KTV

9. Công ty TNHH Kiểm toán NEXIA ACPA

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

STT

Họ và tên Kiểm toán viên

Số chứng chỉ KTV

Nguyễn Chí Trung

0255/KTV

5.

Lê Thế Việt

0821/KTV

Hoàng Khôi

0681/KTV

6.

Ngụy Quốc Tuấn

0253/KTV

Phạm Quốc Hưng

0233/KTV

7.

Lê Minh Thắng

0256/KTV

Nguyễn Tuấn Nam

0808/KTV

8.

Nguyễn Phan Dương Nguyễn

1185/KTV

No comments:

Post a Comment