Ngày 18/11/2009, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước công bố danh sách lựa chọn đợt 1 năm 2009 các công ty kiểm toán và kiểm toán viên được chấp thuận kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2010 gồm 09 công ty dưới đây:
1. Công ty TNHH Kiểm toán AS
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Võ Phan Sử | 0330/KTV | 6. | Đoàn Hoàng Yến | 1280/KTV |
| | Đặng Nguyệt Ánh | 0381/KTV | 7. | Định Thị Bình Dương | 0788/KTV |
| | Lê Trọng Hoài Trang | 0617/KTV | 8. | Phan Cầu Tiến | 0793/KTV |
| | Võ Phan Ngọc Quyên | 0705/KTV | 9. | Nguyễn Thành An | 0379/KTV |
| | Lê Thị Thu Hương | 1255/KTV | | | |
2. Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn tài chính kế toán và Kiểm toán phía Nam (AASCS)
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Tạ Quang Tạo | Đ0055/KTV | 10. | Nguyễn Thị Tuyết | 0624/KTV |
| | Đỗ Khắc Thanh | Đ0064/KTV | 11. | Tạ Quang Long | 0649/KTV |
| | Trần Văn Khoa | 0159/KTV | 12. | Phùng Văn Thắng | 0650/KTV |
| | Lưu Vinh Khoa | 0166/KTV | 13. | Nguyễn Vũ | 0699/KTV |
| | Lê Kim Ngọc | 0181/KTV | 14. | Dương Nguyên Thuý Mai | 0848/KTV |
| | Phùng Ngọc Toàn | 0335/KTV | 15. | Võ Thị Mỹ Hương | 0858/KTV |
| | Đinh Thế Đường | 0342/KTV | 16. | Lê Văn Thắng | 0974/KTV |
| | Lê Văn Tuấn | 0479/KTV | 17. | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 1091/KTV |
| | Dương Thị Quỳnh Hoa | 0424/KTV | | | |
3. Công ty TNHH Kiểm toán PKF (tên cũ là Công ty TNHH Kiểm toán Phương đông ICA đã được chấp thuận trong năm 2008)
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Mai Lan Phương | Đ077/KTV | 6. | Trương Hoàng Hùng | 0072/KTV |
| | Phạm Tiến Hùng | 0752/KTV | 7. | Nguyễn Thị Gấm | 0076/KTV |
| | Bùi Văn Vương | 0780/KTV | 8. | Nguyễn Thị Thuý Nga | 0850/KTV |
| | Nguyễn Thị Hồng Liên | 0445/KTV | 9. | Trương Minh Hiền | 1090/KTV |
| | Lê Thị Quỳnh Nga | 1137/KTV | 10. | Phan Thị Minh Hiền | Đ0115/KTV |
4. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn tài chính kế toán (AFC)
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Vũ Thị Thọ | Đ.0065/KTV | 11. | Nguyễn Như Tiến | 0449/KTV |
| | Bùi Tuyết Vân | Đ.0071/KTV | 12. | Nguyễn Hồng Quang | 0576/KTV |
| | Phan Thị Bích Châu | Đ.0081/KTV | 13. | Nguyễn Hoàng Hà | 0740/KTV |
| | Lê Ngọc Hải | 0179/KTV | 14. | Đặng Thị Mỹ Vân | 0173/KTV |
| | Nguyễn Thị Thanh | 0185/KTV | 15. | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 0600/KTV |
| | Trần Thị Mai Hương | 0417/KTV | 16. | Trương Thị Hướng | 1042/KTV |
| | Nguyễn Thuỷ Hoa | 0423/KTV | 17. | Phạm Thị Ngọc Liên | 1180/KTV |
| | Nguyễn Thị Thuý Ngà | 0428/KTV | 18. | Đoàn Anh Trà | 1301/KTV |
| | Nguyễn Thị Hồng Bích | 0952/KTV | 19. | Nguyễn Thị Phương | 1014/KTV |
| | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Đ.0079/KTV | | | |
5. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Võ Hùng Tiến | Đ.0083/KTV | 26. | Nguyễn Ngọc Thành | 1195/KTV |
| | Nguyễn Chí Dũng | Đ.0100/KTV | 27. | Nguyễn Thị Phước Tiên | 1199/KTV |
| | Bùi Văn Khá | Đ.0085/KTV | 28. | Lê Hữu Phúc | 1236/KTV |
| | Phùng Thị Quang Thái | Đ.0094/KTV | 29. | Lê Tuấn Sơn | 1237/KTV |
| | Lý Quốc Trung | Đ.0099/KTV | 30. | Nguyễn Thị Tố Hà | 1246/KTV |
| | Lê Thị Thu Hiền | Đ.0095/KTV | 31. | Hoàng Thu Huyền | 1257/KTV |
| | Hồ Văn Tùng | Đ.0092/KTV | 32. | Phạm Thuỳ Ngọc Dung | 1165/KTV |
| | Dương Hồng Phúc | Đ.0093/KTV | 33. | Lê Xuân Quý | 0615/KTV |
| | Đỗ Thị Mai Loan | Đ.0090/KTV | 34. | Nguyễn Thị Hồng Thanh | Đ.0053/KTV |
| | Nguyễn Hoàng Yến | Đ.0088/KTV | 35. | Nguyễn Thị Tư | Đ.0059/KTV |
| | Hoàng Thị Thu Hương | Đ.0101/KTV | 36. | Bùi Thị Ngọc Lân | 0300/KTV |
| | Trịnh Hoài Ngọc | 0193/KTV | 37. | Nguyễn Hoàng Đức | 0368/KTV |
| | Ngô Thị Bích Vân | 0196/KTV | 38. | Hoàng Thị Viết | 0374/KTV |
| | Hoàng Thanh Hải | 0198/KTV | 39. | Nguyễn Văn Sâm | 0447/KTV |
| | Nguyễn Mai Tiểu Hương | 0191/KTV | 40. | Cao Thu Hiền | 0803/KTV |
| | Phan Vũ Công Bá | 0197/KTV | 41. | Lê Thùy Ánh Xuân | 0943/KTV |
| | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 0322/KTV | 42. | Nguyễn Văn Kiên | 0192/KTV |
| | Nguyễn Thị Minh Khiêm | 0785/KTV | 43. | Huỳnh Hữu Trí | 0478/KTV |
| | Võ Thành Công | 1033/KTV | 44. | Nguyễn Minh Trí | 0982/KTV |
| | Phạm Hoa Đăng | 0954/KTV | 45. | Phan Thị Ngọc Trâm | 0979/KTV |
| | Đỗ Việt Hà | 0959/KTV | 46. | Hàng Quỳnh Hạnh | 0963/KTV |
| | Phạm Đức Minh | 0971/KTV | 47. | Huỳnh Việt Hà | 1167/KTV |
| | Trần Hoàng Anh | 1161/KTV | 48. | Đoàn Nguyễn Hiếu Hạnh | 1248/KTV |
| | Mai Thị Kim Dung | 1163/KTV | 49. | Nguyễn Minh Trí | Đ.0089/KTV |
| | Lê Thị Thu Nga | 1182/KTV | 50. | Nguyễn Hữu Danh | 1243/KTV |
6. Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam)
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Melvyn George Crowle | 297/KTV | 5. | Nguyễn Thị Vĩnh Hà | 390/KTV |
| | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0966/KTV | 6. | Nguyễn Hoàng Thơ | 1065/KTV |
| | Nguyễn Duy Thành | 706/KTV | 7. | Matthew Barker Facey | 238/KTV |
| | Nguyễn Thị Hạnh | 1172/KTV | | | |
7. Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn tài chính kế toán và Kiểm toán Nam Việt
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Nguyễn Thị Lan | 0167/KTV | 5. | Võ Duy Linh | 0168/KTV |
| | Nguyễn Thị Cúc | 0700/KTV | 6. | Bùi Ngọc Vương | 0941/KTV |
| | Cao Thị Hồng Nga | 0613/KTV | 7. | Bùi Ngọc Hà | 0662/KTV |
| | Nguyễn Minh Tiến | 0547/KTV | | | |
8. Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Việt Nam (AAC )
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Phan Xuân Vạn | Đ0102/KTV | 7. | Nguyễn Thị Ánh Nga | 0809/KTV |
| | Lê Khắc Minh | Đ0103/KTV | 8. | Trần Thị Thu Hiền | 0753/KTV |
| | Nguyễn Trọng Hiếu | 0391/KTV | 9. | Lâm Quang Tú | 1031/KTV |
| | Trương Ngọc Thu | Đ0105/KTV | 10. | Ngô Thị Kim Anh | 1100/KTV |
| | Trần Thị Phương Lan | 0396/KTV | 11. | Trần Thị Nở | 1135/KTV |
| | Huỳnh Thị Loan | 0203/KTV | 12. | Lê Vĩnh Hà | 1316/KTV |
9. Công ty TNHH Kiểm toán NEXIA ACPA
| STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV | STT | Họ và tên Kiểm toán viên | Số chứng chỉ KTV |
| | Nguyễn Chí Trung | 0255/KTV | 5. | Lê Thế Việt | 0821/KTV |
| | Hoàng Khôi | 0681/KTV | 6. | Ngụy Quốc Tuấn | 0253/KTV |
| | Phạm Quốc Hưng | 0233/KTV | 7. | Lê Minh Thắng | 0256/KTV |
| | Nguyễn Tuấn Nam | 0808/KTV | 8. | Nguyễn Phan Dương Nguyễn | 1185/KTV |
No comments:
Post a Comment