Ngày 15/12/2009, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước công bố danh sách lựa chọn đợt 3 các công ty kiểm toán và kiểm toán viên được chấp thuận kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2010 gồm 09 công ty dưới đây:
1. Công ty TNHH Tư vấn kế toán và Kiểm toán Việt Nam - AVA
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Nguyễn Minh Hải | 0287/KTV | 5 | Nguyễn Sơn Thanh | 0591/KTV |
| 2 | Lưu Quốc Thái | 0155/KTV | 6 | Nguyễn Viết Long | 0692/KTV |
| 3 | Bùi Đức Vinh | 0654/KTV | 7 | Trần Trí Dũng | 0895/KTV |
| 4 | Phạm Thị Hường | 0161/KTV | | | |
2. Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP.HCM - AISC
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Nguyễn Minh | 0612/KTV | 7 | Trương Diệu Thúy | 0212/KTV |
| 2 | Phạm Văn Vinh | Đ0112/KTV | 8 | Trần Ngọc Khôi | 0835/KTV |
| 3 | Phạm Thị Hồng Uyên | 0794/KTV | 9 | Phan Thị Mỹ Huệ | 0536/KTV |
| 4 | Dương Thị Phương Anh | 0321/KTV | 10 | Trần Ngọc Hùng | 1084/KTV |
| 5 | Phạm Thị Thanh Mai | 1044/KTV | 11 | Đào Tiến Đạt | Đ0078/KTV |
| 6 | Đặng Ngọc Tú | 0213/KTV | 12 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 0756/KTV |
3. Công ty Hợp danh Kiểm toán Việt Nam - CPA Việt Nam
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Nguyễn Phú Hà | 0389/KTV | 5 | Trương Văn Nghĩa | 1140/KTV |
| 2 | Vũ Ngọc Án | 0496/KTV | 6 | Đinh Văn Thắng | 1147/KTV |
| 3 | Phan Thanh | 1009/KTV | 7 | Nguyễn Văn Học | 0502/KTV |
| 4 | Nguyễn Anh Tuấn | 0779/KTV | | | |
4. Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ phần mềm TDK
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Nguyễn Văn Dụng | 0346/KTV | 5 | Điền Văn Châu | 0074/KTV |
| 2 | Lê Quý Hải | 0457/KTV | 6 | Nguyễn Thị Minh Chung | 0824/KTV |
| 3 | Nguyễn Công Thiện | 0221/KTV | 7 | Đào Ngọc Hoàng | Đ0106/KTV |
| 4 | Hoàng Đình Khôi | 1258/KTV | | | |
5. Công ty TNHH Kiểm toán VACO
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Bùi Văn Ngọc | Đ.0035/KTV | 5 | Nguyễn Phương Lan | 0917/KTV |
| 2 | Trịnh Thị Hồng | Đ.0026/KTV | 6 | Trần Ngọc Bảo | 0796/KTV |
| 3 | Nguyễn Đức Tiến | 0517/KTV | 7 | Trần Thị Nhàn | 0927/KTV |
| 4 | Phạm Thị Hòa | 0443/KTV | | | |
6. Công ty TNHH Pricewaterhousecoopers Việt Nam
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Ian S. Lydall | N.0559/KTV | 7 | Nguyễn Phi Lan | 0573/KTV |
| 2 | Richard Buirie Peters | N.0561/KTV | 8 | Corazon Echavez | N.0556/KTV |
| 3 | Quách Thành Châu | N.0875/KTV | 9 | Trần thị Minh Lý | 0507/KTV |
| 4 | Nguyễn Hoàng | 0849/KTV | 10 | Trần Hồng Kiên | 0298/KTV |
| 5 | Lê Văn Hoà | 0248/KTV | 11 | Phan Hồ Giang | 0438/KTV |
| 6 | Nguyễn Văn Tài | 1270/KTV | 12 | Ngô Hoàng Hà | 0900/KTV |
7. Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn tài chính kế toán và Kiểm toán - AASC
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Ngô Đức Đoàn | Đ.0052/KTV | 18 | Phạm Anh Tuấn | 0777/KTV |
| 2 | Nguyễn Thanh Tùng | Đ.0063/KTV | 19 | Hoàng Thị Thu Hương | 0899/KTV |
| 3 | Nguyễn Quốc Dũng | 0285 /KTV | 20 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 0904/KTV |
| 4 | Phạm Thị Thanh Giang | 0286 /KTV | 21 | Trần Thu Loan | 0921/KTV |
| 5 | Lê Thị Kim Oanh | 0563/KTV | 22 | Đoàn Thị Thuý | 0937/KTV |
| 6 | Trần Thị Mai Hương | 0593/KTV | 23 | Nguyễn Diệu Trang | 0938/KTV |
| 7 | Nguyễn Lan Anh | 0656/KTV | 24 | Hoàng Anh Tuấn | 0940/KTV |
| 8 | Đỗ Thị Ngọc Dung | 0659/KTV | 25 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1119/KTV |
| 9 | Hoàng San | 0660/KTV | 26 | Tạ Tiến Hoàng | 1124/KTV |
| 10 | Trần Quang Mầu | 0668/KTV | 27 | Nguyễn Quang Huy | 1126/KTV |
| 11 | Vũ Quý Cường | 0721/KTV | 28 | Phạm Xuân Thái | 1230/KTV |
| 12 | Cát Thị Hà | 0725/KTV | 29 | Nguyễn Tự Lập | Đ.0054/KTV |
| 13 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 0732/KTV | 30 | Nguyễn Mạnh Hùng | Đ.0061/KTV |
| 14 | Đỗ Thị Phương Hoa | 0805/KTV | 31 | Bùi Văn Thảo | 0522/KTV |
| 15 | Vũ Xuân Biển | 0743/KTV | 32 | Lê Kim Yến | 0550/KTV |
| 16 | Đỗ Mạnh Cường | 0744/KTV | 33 | Nguyễn Thị Hải Hương | 0367 /KTV |
| 17 | Hoàng Thúy Nga | 0762/KTV | 34 | Nguyễn Thị Thái | 1092/KTV |
8. Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Trần Thị Kim Thoa | 1303/KTV | 5 | Nguyễn Thị Phấn | 0928/KTV |
| 2 | Lê Văn Dò | 0231/KTV | 6 | Hồ Đình Phúc | 1268/KTV |
| 3 | Nguyễn Mạnh Thắng | 0578/KTV | 7 | Tô Đình Hoài | 1174/KTV |
| 4 | Nguyễn Thị Gấm | 1082/KTV | | | |
9. Công ty TNHH Dịch vụ kiểm toán và Tư vấn UHY
| TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên | TT | Họ và tên kiểm toán viên | Số chứng chỉ kiểm toán viên |
| 1 | Nguyễn Tự Trung | 1226/KTV | 5 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0933/KTV |
| 2 | Trần Quý Phấn | 0510/KTV | 6 | Hà Minh Long | 1221/KTV |
| 3 | Tô Thị Thanh Nga | 1183/KTV | 7 | Phạm Gia Đạt | 0798/KTV |
| 4 | Phạm Thị Hồng Liên | 1131/KTV | 8 | Nguyễn Minh Long | 0666/KTV |
No comments:
Post a Comment